STT
HỌ VÀ TÊN
NGÀY SINH
NƠI SINH
CHUYÊN NGÀNH
1
NGUYỄN THỊ TÂM THANH
20.03.1972
Đà Nẵng
Kỹ thuật nhiệt
2
PHẠM ĐÌNH TRUNG
22.10.1984
Bình Định
Cơ kỹ thuật
3
TRƯƠNG QUANG DŨNG
09.10.1977
Quảng Ngãi
4
PHÙNG VĂN THÀNH
21.02.1979
Quản trị kinh doanh
5
TAE KYU KIM
03.03.1974
Hàn Quốc
6
NGUYỄN HỮU THÁI THỊNH
27.02.1984
Khánh Hòa
7
PHAN TRÀ GIANG
09.11.1988
Quảng Nam
Tài chính ngân hàng
8
NGUYỄN DANH ĐỨC
31.10.1982
Ninh Bình
9
TRƯƠNG THỊ NHI
04.04.1970
Thanh Hóa
10
LÊ THÙY DUNG
26.04.1986
Nghệ An
11
NGÔ THỊ THANH THÚY
03.09.1986
Kinh tế phát triển
12
VŨ HOÀI PHƯƠNG
08.03.1963
13
TRẦN THỊ THÚY NGỌC
24.11.1975
Phú Thọ
14
NGUYỄN THỊ THU TRANG
22.07.1986
Quảng Bình
Kế toán
15
NGUYỄN PHƯƠNG HÀ
30.09.1988
16
NGUYỄN THỊ THANH THÚY
18.04.1982
17
NGUYỄN NGỌC THỦY
01.03.1980
Huế
18
VÕ HỒNG TÂM
28.08.1979
19
LÊ THỊ HÀ
20.10.1988
Hà Tĩnh
20
NGUYỄN THỊ VY THANH
10.12.1986
21
DƯƠNG TÙNG LÂM
03.09.1970
22
TẠ CHÍ ĐÔNG LUÂN
26.03.1972
Hóa hữu cơ
23
ĐOÀN DUY BÌNH
30.04.1975
Khoa học máy tính
24
PHAN PHƯƠNG LAN
01.11.1975
Bắc Thái
25
TRẦN THỊ NGỌC THƯ
03.03.1980
Công nghệ thực phẩm
26
CAO ĐÌNH HUY
12.02.1981
Phú Yên
Phát triển nguồn nước
27
ĐÀO MINH ĐỨC
25.09.1984
Kỹ thuật cơ khí
28
TRẦN NGỌC HẢI
07.05.1980