STT
|
Mã ngành
ĐKXT
|
Tên Trường/ Tên Ngành
|
Điểm trúng
tuyển ngành
|
Điều kiện phụ
|
I
|
DDK
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
|
|
|
1
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20,00
|
TO >= 7;HO >= 6.25;TTNV <= 2
|
2
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
|
23,50
|
TO >= 8;LI >= 7.75;TTNV <= 2
|
3
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù-Hợp tác Doanh nghiệp)
|
23,00
|
TO >= 7;LI >= 7.75;TTNV <= 2
|
4
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
18,50
|
TO >= 7;LI >= 5;TTNV <= 7
|
5
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20,50
|
TO >= 7;LI >= 6;TTNV <= 1
|
6
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
18,00
|
TO >= 7;LI >= 6;TTNV <= 4
|
7
|
7510701CLC
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao)
|
16,20
|
TO >= 6.2;HO >= 4.25;TTNV <= 2
|
8
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí động lực-Chất lượng cao)
|
16,50
|
TO >= 6.4;LI >= 5.5;TTNV <= 1
|
9
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao)
|
19,50
|
TO >= 7;LI >= 5.5;TTNV <= 1
|
10
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)
|
15,50
|
TO >= 5;LI >= 4;TTNV <= 5
|
11
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
15,25
|
TO >= 6;LI >= 4.75;TTNV <= 1
|
12
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
16,15
|
TO >= 5.4;LI >= 7;TTNV <= 1
|
13
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện (Chất lượng cao)
|
17,00
|
TO >= 6;LI >= 5.5;TTNV <= 1
|
14
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao)
|
17,00
|
TO >= 6;LI >= 5.5;TTNV <= 2
|
15
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao)
|
21,25
|
TO >= 7;LI >= 6.25;TTNV <= 4
|
16
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học (2 chuyên ngành: Silicate, Polymer)
|
17,50
|
TO >= 7;HO >= 5.5;TTNV <= 3
|
17
|
7520320CLC
|
Kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao)
|
16,45
|
TO >= 6.2;HO >= 5.75;TTNV <= 5
|
18
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao)
|
17,55
|
TO >= 6.8;HO >= 6;TTNV <= 2
|
19
|
7580101CLC
|
Kiến trúc (Chất lượng cao)
|
19,50
|
NK1 >= 7;TO >= 7;TTNV <= 1
|
20
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
20,00
|
TO >= 7.6;LI >= 5.75;TTNV <= 7
|
21
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp - Chất lượng cao)
|
16,10
|
TO >= 6.6;LI >= 4;TTNV <= 4
|
22
|
7580202CLC
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (Chất lượng cao)
|
16,80
|
TO >= 5.8;LI >= 5;TTNV <= 1
|
23
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao)
|
15,30
|
TO >= 5.8;LI >= 5.25;TTNV <= 7
|
24
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
15,35
|
TO >= 5.2;LI >= 4.25;TTNV <= 2
|
25
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
15,50
|
TO >= 5;LI >= 5.5;TTNV <= 6
|
26
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
17,50
|
TO >= 5;HO >= 4.75;TTNV <= 3
|
27
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông
|
15,11
|
N1 >= 3.8;TO >= 6.8;TTNV <= 4
|
28
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
15,34
|
N1 >= 4;TO >= 6.2;TTNV <= 1
|
29
|
PFIEV
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
17,55
|
TO >= 6.2;LI >= 5.5;TTNV <= 1
|
II
|
DDQ
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
|
|
|
1
|
7310101
|
Kinh tế
|
20,75
|
TTNV <= 8
|
2
|
7310107
|
Thống kê kinh tế
|
19,75
|
TTNV <= 6
|
3
|
7310205
|
Quản lý nhà nước
|
19,50
|
TTNV <= 5
|
4
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
22,00
|
TTNV <= 8
|
5
|
7340115
|
Marketing
|
22,75
|
TTNV <= 4
|
6
|
7340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
24,00
|
TTNV <= 5
|
7
|
7340121
|
Kinh doanh thương mại
|
21,75
|
TTNV <= 5
|
8
|
7340122
|
Thương mại điện tử
|
21,25
|
TTNV <= 6
|
9
|
7340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
20,50
|
TTNV <= 29
|
10
|
7340301
|
Kế toán
|
21,00
|
TTNV <= 10
|
11
|
7340302
|
Kiểm toán
|
21,00
|
TTNV <= 6
|
12
|
7340404
|
Quản trị nhân lực
|
21,75
|
TTNV <= 10
|
13
|
7340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
19,50
|
TTNV <= 4
|
14
|
7380101
|
Luật
|
20,00
|
TTNV <= 8
|
15
|
7380107
|
Luật kinh tế
|
21,25
|
TTNV <= 9
|
16
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
22,25
|
TTNV <= 5
|
17
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
|
23,00
|
TTNV <= 12
|
III
|
DDS
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
|
|
|
1
|
7140201
|
Giáo dục Mầm non
|
18,35
|
TTNV <= 1
|
2
|
7140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
18,00
|
TTNV <= 1
|
3
|
7140204
|
Giáo dục Công dân
|
18,00
|
TTNV <= 2
|
4
|
7140205
|
Giáo dục Chính trị
|
18,00
|
TTNV <= 2
|
5
|
7140209
|
Sư phạm Toán học
|
19,00
|
TTNV <= 5
|
6
|
7140210
|
Sư phạm Tin học
|
19,40
|
TTNV <= 1
|
7
|
7140211
|
Sư phạm Vật lý
|
18,00
|
TTNV <= 1
|
8
|
7140212
|
Sư phạm Hoá học
|
18,05
|
TTNV <= 2
|
9
|
7140213
|
Sư phạm Sinh học
|
18,30
|
TTNV <= 1
|
10
|
7140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
19,50
|
TTNV <= 3
|
11
|
7140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
18,00
|
TTNV <= 5
|
12
|
7140219
|
Sư phạm Địa lý
|
18,00
|
TTNV <= 3
|
13
|
7140221
|
Sư phạm Âm nhạc
|
23,55
|
TTNV <= 1
|
14
|
7140247
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
18,05
|
TTNV <= 4
|
15
|
7140249
|
Sư phạm Lịch sử- Địa lý
|
18,00
|
TTNV <= 2
|
16
|
7140250
|
Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học
|
18,15
|
TTNV <= 1
|
17
|
7229010
|
Lịch sử
|
15,75
|
TTNV <= 3
|
18
|
7229030
|
Văn học
|
15,00
|
TTNV <= 2
|
19
|
7229040
|
Văn hoá học
|
15,00
|
TTNV <= 2
|
20
|
7310401
|
Tâm lý học
|
15,00
|
TTNV <= 4
|
21
|
7310401CLC
|
Tâm lý học (Chất lượng cao)
|
15,25
|
TTNV <= 3
|
22
|
7310501
|
Địa lý học
|
15,00
|
TTNV <= 3
|
23
|
7310630
|
Việt Nam học
|
18,00
|
TTNV <= 5
|
24
|
7310630CLC
|
Việt Nam học (Chất lượng cao)
|
15,00
|
TTNV <= 8
|
25
|
7320101
|
Báo chí
|
20,00
|
TTNV <= 8
|
26
|
7320101CLC
|
Báo chí (Chất lượng cao)
|
20,15
|
TTNV <= 3
|
27
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
15,20
|
TTNV <= 4
|
28
|
7440102
|
Vật lý học
|
17,00
|
TTNV <= 4
|
29
|
7440112
|
Hóa học
|
15,00
|
TTNV <= 4
|
30
|
7440112CLC
|
Hóa học (Chất lượng cao)
|
15,50
|
TTNV <= 2
|
31
|
7440301
|
Khoa học môi trường
|
18,45
|
TTNV <= 2
|
32
|
7460112
|
Toán ứng dụng
|
18,50
|
TTNV <= 2
|
33
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
15,05
|
TTNV <= 2
|
34
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
|
15,10
|
TTNV <= 1
|
35
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (đặc thù)
|
16,55
|
TTNV <= 1
|
36
|
7760101
|
Công tác xã hội
|
15,00
|
TTNV <= 5
|
37
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
16,05
|
TTNV <= 2
|
38
|
7850101CLC
|
Quản lý tài nguyên và môi trường (Chất lượng cao)
|
18,45
|
TTNV <= 6
|
IV
|
DDF
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
|
|
|
1
|
7140231
|
Sư phạm tiếng Anh
|
23,63
|
N1 >= 8.8;TTNV <= 2
|
2
|
7140233
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
16,54
|
TTNV <= 3
|
3
|
7140234
|
Sư phạm tiếng Trung
|
22,54
|
TTNV <= 1
|
4
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
22,33
|
N1 >= 7.6;TTNV <= 1
|
5
|
7220201CLC
|
Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)
|
20,00
|
N1 >= 5.4;TTNV <= 3
|
6
|
7220202
|
Ngôn ngữ Nga
|
18,13
|
TTNV <= 4
|
7
|
7220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
19,28
|
TTNV <= 4
|
8
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
23,34
|
TTNV <= 2
|
9
|
7220204CLC
|
Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao)
|
22,05
|
TTNV <= 1
|
10
|
7220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
22,86
|
TTNV <= 1
|
11
|
7220209CLC
|
Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao)
|
21,56
|
TTNV <= 1
|
12
|
7220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
23,58
|
N1 >= 8;TTNV <= 2
|
13
|
7220210CLC
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao)
|
22,06
|
N1 >= 6.8;TTNV <= 3
|
14
|
7220214
|
Ngôn ngữ Thái Lan
|
20,30
|
N1 >= 6;TTNV <= 2
|
15
|
7310601
|
Quốc tế học
|
20,25
|
N1 >= 5.8;TTNV <= 5
|
16
|
7310601CLC
|
Quốc tế học (Chất lượng cao)
|
19,39
|
N1 >= 6.6;TTNV <= 5
|
17
|
7310608
|
Đông Phương học
|
20,89
|
TTNV <= 1
|
V
|
DSK
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT
|
|
|
1
|
7140214
|
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp
|
18,00
|
TO >= 8;TTNV <= 4
|
2
|
7420203
|
Sinh học ứng dụng
|
14,15
|
TO >= 5.4;TTNV <= 7
|
3
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
20,55
|
TO >= 6.8;TTNV <= 1
|
4
|
7510103
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
16,15
|
TO >= 5.2;TTNV <= 6
|
5
|
7510104
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
14,08
|
TO >= 5;TTNV <= 3
|
6
|
7510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
17,50
|
TO >= 6;TTNV <= 3
|
7
|
7510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
17,65
|
TO >= 6.4;TTNV <= 2
|
8
|
7510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
20,40
|
TO >= 7.4;TTNV <= 4
|
9
|
7510206
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
14,50
|
TO >= 5.6;TTNV <= 3
|
10
|
7510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
17,45
|
TO >= 6.2;TTNV <= 1
|
11
|
7510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
16,25
|
TO >= 6;TTNV <= 1
|
12
|
7510303
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
18,35
|
TO >= 6.8;TTNV <= 4
|
13
|
7510402
|
Công nghệ vật liệu
|
14,00
|
TO >= 5.2;TTNV <= 2
|
14
|
7510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
14,20
|
TO >= 6.6;TTNV <= 3
|
15
|
7540102
|
Kỹ thuật thực phẩm
|
14,40
|
TO >= 5;TTNV <= 1
|
16
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
14,05
|
TO >= 6.8;TTNV <= 1
|
VI
|
DDP
|
PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KON TUM
|
|
|
1
|
7140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
19,50
|
TTNV <= 4
|
2
|
7310205
|
Quản lý nhà nước
|
14,00
|
TTNV <= 3
|
3
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
14,00
|
TTNV <= 3
|
4
|
7340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
14,86
|
TTNV <= 3
|
5
|
7340301
|
Kế toán
|
14,00
|
TTNV <= 3
|
6
|
7380107
|
Luật kinh tế
|
14,25
|
TTNV <= 2
|
7
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
14,40
|
TTNV <= 2
|
8
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
14,05
|
TTNV <= 2
|
9
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
14,15
|
TTNV <= 1
|
10
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
14,00
|
TTNV <= 2
|
VII
|
DDV
|
VIỆN NGHIÊN CỨU VÀ ĐÀO TẠO VIỆT- ANH
|
|
|
1
|
7340124
|
Quản trị và Kinh doanh quốc tế
|
17,00
|
TTNV <= 3
|
2
|
7420204
|
Khoa học Y sinh
|
16,80
|
TTNV <= 5
|
3
|
7480204
|
Khoa học và Kỹ thuật máy tính
|
17,30
|
TTNV <= 5
|
VIII
|
DDY
|
KHOA Y DƯỢC
|
|
|
1
|
7720101
|
Y khoa
|
23,80
|
TO >= 7.8;SI >= 7.75;HO >= 7.5;TTNV <= 3
|
2
|
7720201A
|
Dược học (tổ hợp A00)
|
22,55
|
TO >= 7.8;HO >= 6.5;LI >= 8.25;TTNV <= 2
|
3
|
7720201B
|
Dược học (tổ hợp B00)
|
22,75
|
TO >= 8;SI >= 7.25;HO >= 7.25;TTNV <= 3
|
4
|
7720301
|
Điều dưỡng
|
18,00
|
TO >= 6;SI >= 4;HO >= 5.25;TTNV <= 2
|
5
|
7720501
|
Răng - Hàm - Mặt
|
23,65
|
TO >= 7.4;SI >= 7.5;HO >= 8;TTNV <= 4
|
IX
|
DDI
|
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
|
|
1
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
18,75
|
TTNV <= 2
|
2
|
7480108
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
17,00
|
TTNV <= 14
|
3
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
19,75
|
TTNV <= 6
|
4
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin (Đào tạo đặc thù)
|
16,15
|
TTNV <= 2
|