STT
|
MÃ TRƯỜNG
Ngành
|
TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành
|
Điểm
trúng tuyển
|
Điều kiện phụ
|
Thang điểm
|
I
|
DDK
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
|
|
|
|
1
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
24
|
TO >= 7;HO >= 8;TTNV <= 5
|
Thang điểm 30
|
2
|
7480106
|
Kỹ thuật máy tính
|
25.85
|
TO >= 8.6;LI >= 7.5;TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
3
|
7480201
|
Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
|
27.2
|
TO >= 9;LI >= 8.25;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
4
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - tiếng Nhật)
|
25.5
|
TO >= 8.6;LI >= 7.25;TTNV <= 7
|
Thang điểm 30
|
5
|
7480201CLC1
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
|
26
|
TO >= 8.6;LI >= 8;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
6
|
7480201CLC2
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
|
25.1
|
TO >= 8.4;LI >= 7.5;TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
7
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
20.05
|
TO >= 7.8;LI >= 5;TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
8
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
23.85
|
TO >= 7.6;LI >= 8;TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
9
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
23.85
|
TO >= 7.4;LI >= 7.25;TTNV <= 6
|
Thang điểm 30
|
10
|
7510701
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
23
|
TO >= 8;HO >= 7;TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
11
|
7520103A
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực
|
24.75
|
TO >= 8;LI >= 7.25;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
12
|
7520103B
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
|
23.8
|
TO >= 7.8;LI >= 6.75;TTNV <= 5
|
Thang điểm 30
|
13
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (Chất lượng cao)
|
23.1
|
TO >= 7.6;LI >= 6.5;TTNV <= 4
|
Thang điểm 30
|
14
|
7520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
25.65
|
TO >= 8.4;LI >= 8.25;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
15
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao)
|
23.5
|
TO >= 8.4;LI >= 6.5;TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
16
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
23.65
|
TO >= 7.4;LI >= 8;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
17
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao)
|
17.65
|
TO >= 6.4;LI >= 5.5;TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
18
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
22.5
|
TO >= 8;LI >= 6.5;TTNV <= 3
|
Thang điểm 30
|
19
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
18.05
|
TO >= 6.8;LI >= 5.75;TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
20
|
7520130
|
Kỹ thuật Ô tô
|
25
|
TO >= 8;LI >= 8;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
21
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
25
|
TO >= 8;LI >= 7.75;TTNV <= 4
|
Thang điểm 30
|
22
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện (Chất lượng cao)
|
21
|
TO >= 7.8;LI >= 6.25;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
23
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
25.25
|
TO >= 8.2;LI >= 7.75;TTNV <= 7
|
Thang điểm 30
|
24
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao)
|
21.5
|
TO >= 7;LI >= 6.5;TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
25
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
26.5
|
TO >= 8.8;LI >= 7.75;TTNV <= 4
|
Thang điểm 30
|
26
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao)
|
24.7
|
TO >= 8.2;LI >= 7.25;TTNV <= 9
|
Thang điểm 30
|
27
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
23.25
|
TO >= 7.2;HO >= 7.25;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
28
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
16.85
|
TO >= 7.6;HO >= 4;TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
29
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
25.15
|
TO >= 8.4;HO >= 7.5;TTNV <= 5
|
Thang điểm 30
|
30
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao)
|
19.65
|
TO >= 7.4;HO >= 5.75;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
31
|
7580101
|
Kiến trúc
|
23.25
|
NK1 >= 7;TO >= 8;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
32
|
7580101CLC
|
Kiến trúc (Chất lượng cao)
|
22
|
NK1 >= 6;TO >= 7.8;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
33
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
|
23.45
|
TO >= 8.2;LI >= 6.25;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
34
|
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Tin học xây dựng)
|
22.55
|
TO >= 7.8;LI >= 7.25;TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
35
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp - Chất lượng cao)
|
18
|
TO >= 6;LI >= 4.25;TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
36
|
7580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
18.4
|
TO >= 5.4;LI >= 5.5;TTNV <= 3
|
Thang điểm 30
|
37
|
7580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
21
|
TO >= 8;LI >= 6.25;TTNV <= 3
|
Thang điểm 30
|
38
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao)
|
16.7
|
TO >= 6.2;LI >= 4.5;TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
39
|
7580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
17.05
|
TO >= 6.6;LI >= 4.75;TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
40
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
23.75
|
TO >= 7.6;LI >= 8;TTNV <= 9
|
Thang điểm 30
|
41
|
7580301CLC
|
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao)
|
19.25
|
TO >= 8;LI >= 6.5;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
42
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên & môi trường
|
19
|
TO >= 7;HO >= 6;TTNV <= 3
|
Thang điểm 30
|
43
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
|
21.04
|
N1 >= 8.6;TO >= 5.6;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
44
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
|
19.28
|
N1 >= 6.2;TO >= 6.8;TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
45
|
PFIEV
|
Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
|
20.5
|
TO >= 7.2;LI >= 7;TTNV <= 4
|
Thang điểm 30
|
II
|
DDQ
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
|
|
|
|
1
|
7310101
|
Kinh tế
|
25
|
TTNV <= 19
|
Thang điểm 30
|
2
|
7310107
|
Thống kê kinh tế
|
24.75
|
TTNV <= 8
|
Thang điểm 30
|
3
|
7310205
|
Quản lý Nhà nước
|
24.25
|
TTNV <= 4
|
Thang điểm 30
|
4
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
26
|
TTNV <= 11
|
Thang điểm 30
|
5
|
7340115
|
Marketing
|
26.75
|
TTNV <= 9
|
Thang điểm 30
|
6
|
7340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
26.75
|
TTNV <= 5
|
Thang điểm 30
|
7
|
7340121
|
Kinh doanh thương mại
|
26.25
|
TTNV <= 7
|
Thang điểm 30
|
8
|
7340122
|
Thương mại điện tử
|
26.5
|
TTNV <= 7
|
Thang điểm 30
|
9
|
7340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
25.25
|
TTNV <= 7
|
Thang điểm 30
|
10
|
7340301
|
Kế toán
|
25.5
|
TTNV <= 7
|
Thang điểm 30
|
11
|
7340302
|
Kiểm toán
|
25.5
|
TTNV <= 17
|
Thang điểm 30
|
12
|
7340404
|
Quản trị nhân lực
|
26
|
TTNV <= 8
|
Thang điểm 30
|
13
|
7340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
24.75
|
TTNV <= 10
|
Thang điểm 30
|
14
|
7340420
|
Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
|
25.5
|
TTNV <= 9
|
Thang điểm 30
|
15
|
7380101
|
Luật
|
24.75
|
TTNV <= 10
|
Thang điểm 30
|
16
|
7380107
|
Luật kinh tế
|
25.5
|
TTNV <= 5
|
Thang điểm 30
|
17
|
7810103
|
Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành
|
25.25
|
TTNV <= 4
|
Thang điểm 30
|
18
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
|
24.75
|
TTNV <= 5
|
Thang điểm 30
|
III
|
DDS
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
|
|
|
|
1
|
7140201
|
Giáo dục Mầm non
|
19.35
|
NK2 >= 7;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
2
|
7140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
22.85
|
TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
3
|
7140204
|
Giáo dục Công dân
|
21.25
|
VA >= 8.75;TTNV <= 4
|
Thang điểm 30
|
4
|
7140205
|
Giáo dục Chính trị
|
23.5
|
VA >= 6.5;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
5
|
7140206
|
Giáo dục thể chất
|
17.81
|
NK6 >= 4.5;TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
6
|
7140209
|
Sư phạm Toán học
|
24.4
|
TO >= 8.4;TTNV <= 3
|
Thang điểm 30
|
7
|
7140210
|
Sư phạm Tin học
|
19.75
|
TO >= 7;TTNV <= 4
|
Thang điểm 30
|
8
|
7140211
|
Sư phạm Vật lý
|
23.4
|
LI >= 7.25;TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
9
|
7140212
|
Sư phạm Hoá học
|
24.4
|
HO >= 8;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
10
|
7140213
|
Sư phạm Sinh học
|
19.05
|
SI >= 5.25;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
11
|
7140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
24.15
|
VA >= 7.25;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
12
|
7140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
23
|
SU >= 8.5;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
13
|
7140219
|
Sư phạm Địa lý
|
21.5
|
DI >= 7.75;TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
14
|
7140221
|
Sư phạm Âm nhạc
|
18.25
|
NK4 >= 4;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
15
|
7140247
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
19.3
|
TO >= 7.8;TTNV <= 3
|
Thang điểm 30
|
16
|
7140249
|
Sư phạm Lịch sử- Địa lý
|
21.25
|
VA >= 6.25;TTNV <= 4
|
Thang điểm 30
|
17
|
7140250
|
Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học
|
19.85
|
TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
18
|
7229010
|
Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế)
|
15
|
SU >= 2.25;TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
19
|
7229030
|
Văn học
|
15.5
|
VA >= 6.5;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
20
|
7229040
|
Văn hoá học
|
15
|
VA >= 4.5;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
21
|
7310401
|
Tâm lý học
|
16.25
|
TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
22
|
7310401CLC
|
Tâm lý học (Chất lượng cao)
|
16.75
|
TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
23
|
7310501
|
Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch)
|
15
|
DI >= 4.75;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
24
|
7310630
|
Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch)
|
15
|
VA >= 5.5;TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
25
|
7310630CLC
|
Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa Du lịch - Chất lượng cao)
|
15.25
|
VA >= 5;TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
26
|
7320101
|
Báo chí
|
22.5
|
VA >= 7.25;TTNV <= 3
|
Thang điểm 30
|
27
|
7320101CLC
|
Báo chí (Chất lượng cao)
|
23
|
VA >= 7;TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
28
|
7420201
|
Công nghệ Sinh học
|
16.15
|
TO >= 6.4;TTNV <= 3
|
Thang điểm 30
|
29
|
7440112
|
Hóa học, gồm các chuyên ngành:
1. Hóa Dược;
2. Hóa phân tích môi trường
|
17.55
|
HO >= 5.5;TTNV <= 3
|
Thang điểm 30
|
30
|
7440112CLC
|
Hóa học (chuyên ngành Hóa Dược - Chất lượng cao)
|
18.65
|
HO >= 7.5;TTNV <= 3
|
Thang điểm 30
|
31
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
15.15
|
TO >= 5;TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
32
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
|
17
|
TO >= 6.6;TTNV <= 5
|
Thang điểm 30
|
33
|
7760101
|
Công tác xã hội
|
15.25
|
VA >= 4.25;TTNV <= 1
|
Thang điểm 30
|
34
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
15.4
|
TO >= 7.4;TTNV <= 4
|
Thang điểm 30
|
IV
|
DDF
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
|
|
|
|
1
|
7140231
|
Sư phạm tiếng Anh
|
27.45
|
N1 >= 9.2;TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
2
|
7140233
|
Sư phạm tiếng Pháp
|
21
|
TTNV <= 2
|
Thang điểm 30
|
3
|
7140234
|
Sư phạm tiếng Trung Quốc
|
25.6
|
TTNV <= 17
|
Thang điểm 30
|
|